aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po505
1 files changed, 309 insertions, 196 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index da5c6b06..e8fac6ec 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,22 +1,25 @@
+# SPDX-License-Identifier: 0BSD
+#
# Vietnamese translations for xz package
# Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
-# This file is put in the public domain.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2023.
+# This file is published under the BSD Zero Clause License.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2024.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: xz 5.4.4-pre1\n"
+"Project-Id-Version: xz 5.6.0-pre2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-07-18 23:34+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2023-07-22 10:00+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2024-02-15 01:57+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2024-02-24 10:23+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
-"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
#: src/xz/args.c:77
#, c-format
@@ -28,132 +31,168 @@ msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
-#: src/xz/args.c:116
+#: src/xz/args.c:124
+#, c-format
+msgid "In --block-list, block size is missing after filter chain number '%c:'"
+msgstr "Trong --block-list, cỡ khối thiếu sau số mắt xích bộ lọc '%c:'"
+
+#: src/xz/args.c:150
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
-#: src/xz/args.c:451
+#: src/xz/args.c:539
#, c-format
msgid "%s: Unknown file format type"
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
-#: src/xz/args.c:474 src/xz/args.c:482
+#: src/xz/args.c:562 src/xz/args.c:570
#, c-format
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
-#: src/xz/args.c:518
-msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
+#: src/xz/args.c:606
+msgid "Only one file can be specified with '--files' or '--files0'."
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
#. TRANSLATORS: This is a translatable
#. string because French needs a space
#. before the colon ("%s : %s").
-#: src/xz/args.c:533 src/xz/coder.c:691 src/xz/coder.c:707 src/xz/coder.c:967
-#: src/xz/coder.c:970 src/xz/file_io.c:605 src/xz/file_io.c:679
-#: src/xz/file_io.c:769 src/xz/file_io.c:940 src/xz/list.c:369
-#: src/xz/list.c:415 src/xz/list.c:477 src/xz/list.c:581 src/xz/list.c:590
+#: src/xz/args.c:621 src/xz/coder.c:1058 src/xz/coder.c:1074
+#: src/xz/coder.c:1374 src/xz/coder.c:1377 src/xz/file_io.c:685
+#: src/xz/file_io.c:759 src/xz/file_io.c:849 src/xz/file_io.c:1020
+#: src/xz/list.c:368 src/xz/list.c:414 src/xz/list.c:476 src/xz/list.c:590
+#: src/xz/list.c:599
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: src/xz/args.c:589
+#: src/xz/args.c:677
#, c-format
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
-#: src/xz/args.c:691
+#: src/xz/args.c:779
msgid "Compression support was disabled at build time"
msgstr "Hỗ trợ nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
-#: src/xz/args.c:698
+#: src/xz/args.c:786
msgid "Decompression support was disabled at build time"
msgstr "Hỗ trợ giải nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
-#: src/xz/args.c:704
+#: src/xz/args.c:792
msgid "Compression of lzip files (.lz) is not supported"
msgstr "Nén tệp lzip (.lz) không được hỗ trợ"
-#: src/xz/args.c:735
+#: src/xz/args.c:814
+msgid "--block-list is ignored unless compressing to the .xz format"
+msgstr "--block-list bị bỏ qua trừ khi nén theo định dạng .xz"
+
+#: src/xz/args.c:827 src/xz/args.c:836
msgid "With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
msgstr "Với --format=raw, --suffix=.SUF được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: src/xz/coder.c:115
+#: src/xz/coder.c:140
msgid "Maximum number of filters is four"
msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
-#: src/xz/coder.c:134
+#: src/xz/coder.c:178
+#, c-format
+msgid "Error in --filters%s=FILTERS option:"
+msgstr "Có lỗi trong tùy chọn --filters%s=FILTERS:"
+
+#: src/xz/coder.c:228
msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
-#: src/xz/coder.c:169
+#: src/xz/coder.c:243
+#, c-format
+msgid "filter chain %u used by --block-list but not specified with --filters%u="
+msgstr "móc xích lọc %u được sử dụng bởi --block-list nhưng lại chưa đưa ra gì với --filters%u="
+
+#: src/xz/coder.c:374
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
-#: src/xz/coder.c:171
+#: src/xz/coder.c:376
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
-#: src/xz/coder.c:194
+#: src/xz/coder.c:402
msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
-#: src/xz/coder.c:202
+#: src/xz/coder.c:410
msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
-#: src/xz/coder.c:219
-msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
-msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
+#: src/xz/coder.c:434
+#, c-format
+msgid "Filter chain %u is incompatible with --flush-timeout"
+msgstr "Móc xích lọc %u là không tương thích với --flush-timeout"
-#: src/xz/coder.c:225
+#: src/xz/coder.c:443
msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
-#: src/xz/coder.c:249
+#: src/xz/coder.c:484
+#, c-format
+msgid "Unsupported options in filter chain %u"
+msgstr "Các tùy chọn không được hỗ trợ trong chuỗi móc xích %u"
+
+#: src/xz/coder.c:515
#, c-format
msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
-#: src/xz/coder.c:265
+#: src/xz/coder.c:531
msgid "Unsupported filter chain or filter options"
msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
-#: src/xz/coder.c:277
+#: src/xz/coder.c:552
#, c-format
msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
-#: src/xz/coder.c:309
+#: src/xz/coder.c:584
#, c-format
msgid "Reduced the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống %s để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %s MiB"
-#: src/xz/coder.c:329
+#: src/xz/coder.c:604
#, c-format
msgid "Reduced the number of threads from %s to one. The automatic memory usage limit of %s MiB is still being exceeded. %s MiB of memory is required. Continuing anyway."
msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống còn một. Giới hạn sử dụng bộ nhớ tự động %s MiB vẫn đang bị vượt quá. Cần có %s MiB bộ nhớ. Vẫn tiếp tục."
-#: src/xz/coder.c:356
+#: src/xz/coder.c:631
#, c-format
msgid "Switching to single-threaded mode to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %sMiB"
-#: src/xz/coder.c:411
+#: src/xz/coder.c:756
#, c-format
msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
-#: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
+#: src/xz/coder.c:766
+#, c-format
+msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size for --filters%u from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
+msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c cho --filters%u từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
+
+#: src/xz/coder.c:1140
+#, c-format
+msgid "Error changing to filter chain %u: %s"
+msgstr "Gặp lỗi thay đổi chuỗi móc xích lọc %u: %s"
+
+#: src/xz/file_io.c:136 src/xz/file_io.c:144
#, c-format
msgid "Error creating a pipe: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
-#: src/xz/file_io.c:252
+#: src/xz/file_io.c:332
msgid "Failed to enable the sandbox"
msgstr "Không bật được sandbox"
-#: src/xz/file_io.c:294
+#: src/xz/file_io.c:374
#, c-format
msgid "%s: poll() failed: %s"
msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
@@ -168,252 +207,252 @@ msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
#. it is possible that the user has put a new file in place
#. of the original file, and in that case it obviously
#. shouldn't be removed.
-#: src/xz/file_io.c:361
+#: src/xz/file_io.c:441
#, c-format
msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
-#: src/xz/file_io.c:368 src/xz/file_io.c:924
+#: src/xz/file_io.c:448 src/xz/file_io.c:1004
#, c-format
msgid "%s: Cannot remove: %s"
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
-#: src/xz/file_io.c:394
+#: src/xz/file_io.c:474
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
-#: src/xz/file_io.c:407
+#: src/xz/file_io.c:487
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
-#: src/xz/file_io.c:426
+#: src/xz/file_io.c:506
#, c-format
msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
-#: src/xz/file_io.c:552
+#: src/xz/file_io.c:632
#, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: src/xz/file_io.c:610 src/xz/file_io.c:672
+#: src/xz/file_io.c:690 src/xz/file_io.c:752
#, c-format
msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:701
+#: src/xz/file_io.c:781
#, c-format
msgid "%s: Is a directory, skipping"
msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:707
+#: src/xz/file_io.c:787
#, c-format
msgid "%s: Not a regular file, skipping"
msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:724
+#: src/xz/file_io.c:804
#, c-format
msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:731
+#: src/xz/file_io.c:811
#, c-format
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:738
+#: src/xz/file_io.c:818
#, c-format
msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:780
+#: src/xz/file_io.c:860
msgid "Empty filename, skipping"
msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
-#: src/xz/file_io.c:834
+#: src/xz/file_io.c:914
#, c-format
msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: src/xz/file_io.c:882
+#: src/xz/file_io.c:962
#, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1060
+#: src/xz/file_io.c:1161
#, c-format
msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1072
+#: src/xz/file_io.c:1173
#, c-format
msgid "%s: Closing the file failed: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1108 src/xz/file_io.c:1371
+#: src/xz/file_io.c:1209 src/xz/file_io.c:1471
#, c-format
msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1209
+#: src/xz/file_io.c:1309
#, c-format
msgid "%s: Read error: %s"
msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1239
+#: src/xz/file_io.c:1339
#, c-format
msgid "%s: Error seeking the file: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
-#: src/xz/file_io.c:1263
+#: src/xz/file_io.c:1363
#, c-format
msgid "%s: Unexpected end of file"
msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
-#: src/xz/file_io.c:1322
+#: src/xz/file_io.c:1422
#, c-format
msgid "%s: Write error: %s"
msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
-#: src/xz/hardware.c:238
+#: src/xz/hardware.c:237
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
-#: src/xz/hardware.c:269
+#: src/xz/hardware.c:268
msgid "Amount of physical memory (RAM):"
msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM):"
-#: src/xz/hardware.c:270
+#: src/xz/hardware.c:269
msgid "Number of processor threads:"
msgstr "Số luồng bộ xử lý:"
-#: src/xz/hardware.c:271
+#: src/xz/hardware.c:270
msgid "Compression:"
msgstr "Nén:"
-#: src/xz/hardware.c:272
+#: src/xz/hardware.c:271
msgid "Decompression:"
msgstr "Giải nén:"
-#: src/xz/hardware.c:273
+#: src/xz/hardware.c:272
msgid "Multi-threaded decompression:"
msgstr "Giải nén đa luồng:"
-#: src/xz/hardware.c:274
+#: src/xz/hardware.c:273
msgid "Default for -T0:"
msgstr "Mặc định cho -T0:"
-#: src/xz/hardware.c:292
+#: src/xz/hardware.c:291
msgid "Hardware information:"
msgstr "Thông tin phần cứng:"
-#: src/xz/hardware.c:299
+#: src/xz/hardware.c:298
msgid "Memory usage limits:"
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ:"
-#: src/xz/list.c:68
+#: src/xz/list.c:67
msgid "Streams:"
msgstr "Các luồng dữ liệu:"
-#: src/xz/list.c:69
+#: src/xz/list.c:68
msgid "Blocks:"
msgstr "Khối:"
-#: src/xz/list.c:70
+#: src/xz/list.c:69
msgid "Compressed size:"
msgstr "Kích cỡ đã nén:"
-#: src/xz/list.c:71
+#: src/xz/list.c:70
msgid "Uncompressed size:"
msgstr "Kích cỡ đã giải nén:"
-#: src/xz/list.c:72
+#: src/xz/list.c:71
msgid "Ratio:"
msgstr "Tỉ lệ:"
-#: src/xz/list.c:73
+#: src/xz/list.c:72
msgid "Check:"
msgstr "Kiểm tra:"
-#: src/xz/list.c:74
+#: src/xz/list.c:73
msgid "Stream Padding:"
msgstr "Đệm luồng dữ liệu:"
-#: src/xz/list.c:75
+#: src/xz/list.c:74
msgid "Memory needed:"
msgstr "Bộ nhớ cần:"
-#: src/xz/list.c:76
+#: src/xz/list.c:75
msgid "Sizes in headers:"
msgstr "Kích cỡ phần đầu:"
-#: src/xz/list.c:79
+#: src/xz/list.c:78
msgid "Number of files:"
msgstr "Số lượng tập tin:"
-#: src/xz/list.c:122
+#: src/xz/list.c:121
msgid "Stream"
msgstr "Luồng dữ liệu"
-#: src/xz/list.c:123
+#: src/xz/list.c:122
msgid "Block"
msgstr "Khối"
-#: src/xz/list.c:124
+#: src/xz/list.c:123
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
-#: src/xz/list.c:125
+#: src/xz/list.c:124
msgid "CompOffset"
msgstr "BùNén"
-#: src/xz/list.c:126
+#: src/xz/list.c:125
msgid "UncompOffset"
msgstr "BùGiảiNén"
-#: src/xz/list.c:127
+#: src/xz/list.c:126
msgid "CompSize"
msgstr "CỡNén"
-#: src/xz/list.c:128
+#: src/xz/list.c:127
msgid "UncompSize"
msgstr "CỡGiảiNén"
-#: src/xz/list.c:129
+#: src/xz/list.c:128
msgid "TotalSize"
msgstr "CỡTổng"
-#: src/xz/list.c:130
+#: src/xz/list.c:129
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: src/xz/list.c:131
+#: src/xz/list.c:130
msgid "Check"
msgstr "Kiểm tra"
-#: src/xz/list.c:132
+#: src/xz/list.c:131
msgid "CheckVal"
msgstr "Gtr.Kiểm"
-#: src/xz/list.c:133
+#: src/xz/list.c:132
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
-#: src/xz/list.c:134
+#: src/xz/list.c:133
msgid "Header"
msgstr "Phần đầu"
-#: src/xz/list.c:135
+#: src/xz/list.c:134
msgid "Flags"
msgstr "Cờ"
-#: src/xz/list.c:136
+#: src/xz/list.c:135
msgid "MemUsage"
msgstr "DùngBộNhớ"
-#: src/xz/list.c:137
+#: src/xz/list.c:136
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
@@ -421,7 +460,7 @@ msgstr "Bộ lọc"
#. This string is used in tables. In older xz version this
#. string was limited to ten columns in a fixed-width font, but
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
-#: src/xz/list.c:169
+#: src/xz/list.c:168
msgid "None"
msgstr "Không"
@@ -429,60 +468,60 @@ msgstr "Không"
#. but the Check ID is known (here 2). In older xz version these
#. strings were limited to ten columns in a fixed-width font, but
#. nowadays there is no strict length restriction anymore.
-#: src/xz/list.c:175
+#: src/xz/list.c:174
msgid "Unknown-2"
-msgstr "Chưa_biết2"
+msgstr "ChưaBiết2"
-#: src/xz/list.c:176
+#: src/xz/list.c:175
msgid "Unknown-3"
-msgstr "Chưa_biết3"
+msgstr "ChưaBiết3"
-#: src/xz/list.c:178
+#: src/xz/list.c:177
msgid "Unknown-5"
-msgstr "Chưa_biết5"
+msgstr "ChưaBiết5"
-#: src/xz/list.c:179
+#: src/xz/list.c:178
msgid "Unknown-6"
-msgstr "Chưa_biết6"
+msgstr "ChưaBiết6"
-#: src/xz/list.c:180
+#: src/xz/list.c:179
msgid "Unknown-7"
-msgstr "Chưa_biết7"
+msgstr "ChưaBiết7"
-#: src/xz/list.c:181
+#: src/xz/list.c:180
msgid "Unknown-8"
-msgstr "Chưa_biết8"
+msgstr "ChưaBiết8"
-#: src/xz/list.c:182
+#: src/xz/list.c:181
msgid "Unknown-9"
-msgstr "Chưa_biết9"
+msgstr "ChưaBiết9"
-#: src/xz/list.c:184
+#: src/xz/list.c:183
msgid "Unknown-11"
msgstr "ChưaBiết11"
-#: src/xz/list.c:185
+#: src/xz/list.c:184
msgid "Unknown-12"
msgstr "ChưaBiết12"
-#: src/xz/list.c:186
+#: src/xz/list.c:185
msgid "Unknown-13"
msgstr "ChưaBiết13"
-#: src/xz/list.c:187
+#: src/xz/list.c:186
msgid "Unknown-14"
msgstr "ChưaBiết14"
-#: src/xz/list.c:188
+#: src/xz/list.c:187
msgid "Unknown-15"
msgstr "ChưaBiết15"
-#: src/xz/list.c:351
+#: src/xz/list.c:350
#, c-format
msgid "%s: File is empty"
msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
-#: src/xz/list.c:356
+#: src/xz/list.c:355
#, c-format
msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
@@ -491,63 +530,67 @@ msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
-#: src/xz/list.c:731
+#: src/xz/list.c:740
msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
-#: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
+#: src/xz/list.c:1035 src/xz/list.c:1213
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: src/xz/list.c:1026 src/xz/list.c:1204
+#: src/xz/list.c:1035 src/xz/list.c:1213
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: src/xz/list.c:1028 src/xz/list.c:1206
+#: src/xz/list.c:1037 src/xz/list.c:1215
#, c-format
msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
-#: src/xz/list.c:1179
+#: src/xz/list.c:1188
#, c-format
msgid "%s file\n"
msgid_plural "%s files\n"
msgstr[0] "%s tập tin\n"
-#: src/xz/list.c:1192
+#: src/xz/list.c:1201
msgid "Totals:"
msgstr "Tổng cộng:"
-#: src/xz/list.c:1270
+#: src/xz/list.c:1284
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
-#: src/xz/list.c:1276
+#: src/xz/list.c:1289
+msgid "Try 'lzmainfo' with .lzma files."
+msgstr "Thử 'lzmainfo' với các tập tin .lzma."
+
+#: src/xz/list.c:1297
msgid "--list does not support reading from standard input"
msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: src/xz/main.c:89
+#: src/xz/main.c:95
#, c-format
msgid "%s: Error reading filenames: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
-#: src/xz/main.c:96
+#: src/xz/main.c:102
#, c-format
msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
-#: src/xz/main.c:120
+#: src/xz/main.c:126
#, c-format
-msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
-msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
+msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use '--files0' instead of '--files'?"
+msgstr "%s: Gặp ký hiệu null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
-#: src/xz/main.c:188
+#: src/xz/main.c:206
msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: src/xz/main.c:266
+#: src/xz/main.c:284
msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -560,7 +603,7 @@ msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọ
msgid "%s: "
msgstr "%s: "
-#: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856
+#: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856 src/lzmainfo/lzmainfo.c:131
msgid "Internal error (bug)"
msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
@@ -613,7 +656,7 @@ msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
#: src/xz/message.c:935
#, c-format
-msgid "Try `%s --help' for more information."
+msgid "Try '%s --help' for more information."
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: src/xz/message.c:961
@@ -676,7 +719,7 @@ msgstr ""
#: src/xz/message.c:996
msgid ""
" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
-" -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
+" -S, --suffix=.SUF use the suffix '.SUF' on compressed files\n"
" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
" omitted, filenames are read from the standard input;\n"
" filenames must be terminated with the newline character\n"
@@ -700,9 +743,9 @@ msgstr ""
#: src/xz/message.c:1007
msgid ""
" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
-" `auto' (default), `xz', `lzma', `lzip', and `raw'\n"
-" -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
-" `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
+" 'auto' (default), 'xz', 'lzma', 'lzip', and 'raw'\n"
+" -C, --check=CHECK integrity check type: 'none' (use with caution),\n"
+" 'crc32', 'crc64' (default), or 'sha256'"
msgstr ""
" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, “lzip”, và “raw”\n"
@@ -731,11 +774,11 @@ msgstr ""
#: src/xz/message.c:1024
msgid ""
-" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
-" to use as many threads as there are processor cores"
+" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 0 which uses\n"
+" as many threads as there are processor cores"
msgstr ""
-" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
-" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
+" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 0 ý là\n"
+" dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
#: src/xz/message.c:1029
msgid ""
@@ -749,15 +792,19 @@ msgstr ""
#: src/xz/message.c:1033
msgid ""
-" --block-list=SIZES\n"
+" --block-list=BLOCKS\n"
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
-" intervals of uncompressed data"
+" intervals of uncompressed data; optionally, specify a\n"
+" filter chain number (0-9) followed by a ':' before the\n"
+" uncompressed data size"
msgstr ""
" --block-list=CỠ\n"
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
-" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
+" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén; tùy chọn\n"
+" chỉ định số móc xích bộ lọc (0-9) theo sau là ':' trước\n"
+" kích cỡ dữ liệu chưa nén"
-#: src/xz/message.c:1037
+#: src/xz/message.c:1039
msgid ""
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
@@ -769,7 +816,7 @@ msgstr ""
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
-#: src/xz/message.c:1043
+#: src/xz/message.c:1045
#, no-c-format
msgid ""
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
@@ -788,7 +835,7 @@ msgstr ""
" giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n"
" byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định"
-#: src/xz/message.c:1052
+#: src/xz/message.c:1054
msgid ""
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
" give an error instead of adjusting the settings downwards"
@@ -796,7 +843,7 @@ msgstr ""
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
-#: src/xz/message.c:1058
+#: src/xz/message.c:1060
msgid ""
"\n"
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
@@ -804,7 +851,35 @@ msgstr ""
"\n"
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
-#: src/xz/message.c:1067
+#: src/xz/message.c:1063
+msgid ""
+"\n"
+" --filters=FILTERS set the filter chain using the liblzma filter string\n"
+" syntax; use --filters-help for more information"
+msgstr ""
+"\n"
+" --filters=CÁC_BỘ_LỌC đặt móc xích bộ lọc sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
+" liblzma dùng để biết thêm chi tiết"
+
+#: src/xz/message.c:1069
+msgid ""
+" --filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS\n"
+" set additional filter chains using the liblzma filter\n"
+" string syntax to use with --block-list"
+msgstr ""
+" --filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC\n"
+" đặt móc xích lọc thêm sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
+" liblzma để dùng với --block-list"
+
+#: src/xz/message.c:1075
+msgid ""
+" --filters-help display more information about the liblzma filter string\n"
+" syntax and exit."
+msgstr ""
+" --filters-help hiển thị thêm thông tin về cú pháp bộ lọc liblzma\n"
+" rồi thoát."
+
+#: src/xz/message.c:1086
msgid ""
"\n"
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
@@ -832,7 +907,7 @@ msgstr ""
" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
-#: src/xz/message.c:1082
+#: src/xz/message.c:1101
msgid ""
"\n"
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
@@ -842,6 +917,7 @@ msgid ""
" --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
" --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
+" --riscv[=OPTS] RISC-V BCJ filter\n"
" Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
" start=NUM start offset for conversions (default=0)"
msgstr ""
@@ -853,10 +929,11 @@ msgstr ""
" --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
" --ia64[=OPTS] bộ lọc IA-64 (Itanium) BCJ\n"
" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
+" --riscv[=OPTS] bộ lọc RISC-V BCJ\n"
" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
-#: src/xz/message.c:1095
+#: src/xz/message.c:1115
msgid ""
"\n"
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
@@ -869,7 +946,7 @@ msgstr ""
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
" những cái khác (1-256; 1)"
-#: src/xz/message.c:1103
+#: src/xz/message.c:1123
msgid ""
"\n"
" Other options:\n"
@@ -877,56 +954,59 @@ msgstr ""
"\n"
" Tùy chọn khác:\n"
-#: src/xz/message.c:1106
+#: src/xz/message.c:1126
msgid ""
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
msgstr ""
" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
-" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
+" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
-#: src/xz/message.c:1111
+#: src/xz/message.c:1131
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
-msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
+msgstr ""
+" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến\n"
+" trạng thái thoát"
-#: src/xz/message.c:1113
+#: src/xz/message.c:1133
msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
msgstr ""
-" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
-" (hữu dụng với scripts)"
+" --robot dùng các thông báo mà máy có thể phân tích\n"
+" (hữu dụng với scripts)"
-#: src/xz/message.c:1116
+#: src/xz/message.c:1136
msgid ""
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
" memory usage limits, and exit"
msgstr ""
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
-" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
+" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
-#: src/xz/message.c:1119
+#: src/xz/message.c:1139
msgid ""
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
" -H, --long-help display this long help and exit"
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
-" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
+" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
-#: src/xz/message.c:1123
+#: src/xz/message.c:1143
msgid ""
" -h, --help display this short help and exit\n"
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
-" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
+" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
-#: src/xz/message.c:1128
+#: src/xz/message.c:1148
msgid " -V, --version display the version number and exit"
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
-#: src/xz/message.c:1130
+#: src/xz/message.c:1150 src/lzmainfo/lzmainfo.c:37
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
@@ -938,33 +1018,49 @@ msgstr ""
#. for this package. Please add _another line_ saying
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
#. address for translation bugs. Thanks.
-#: src/xz/message.c:1136
+#: src/xz/message.c:1156 src/lzmainfo/lzmainfo.c:40
#, c-format
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
msgstr ""
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
-"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
-#: src/xz/message.c:1138
+#: src/xz/message.c:1158 src/lzmainfo/lzmainfo.c:42
#, c-format
msgid "%s home page: <%s>\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
-#: src/xz/message.c:1142
+#: src/xz/message.c:1162
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
-#: src/xz/options.c:86
+#: src/xz/message.c:1179
+msgid ""
+"Filter chains are set using the --filters=FILTERS or\n"
+"--filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS options. Each filter in the chain\n"
+"can be separated by spaces or '--'. Alternatively a preset <0-9>[e] can be\n"
+"specified instead of a filter chain.\n"
+msgstr ""
+"Các móc xích lọc được đặt bằng --filters=CÁC_BỘ_LỌC hoặc các tùy chọn\n"
+"--filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC. Mỗi bộ lọc trong chuỗi\n"
+"có thể được ngăn cách bằng khoảng trắng hoặc '--'. Cách khác là dùng <0-9>[e]\n"
+"để chỉ định thay thay cho móc xích lọc.\n"
+
+#: src/xz/message.c:1185
+msgid "The supported filters and their options are:"
+msgstr "Các bộ lọc và các tùy chọn của chúng được hỗ trợ là:"
+
+#: src/xz/options.c:85
#, c-format
-msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
-msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
+msgid "%s: Options must be 'name=value' pairs separated with commas"
+msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “tên=giá_trị” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
-#: src/xz/options.c:93
+#: src/xz/options.c:92
#, c-format
msgid "%s: Invalid option name"
msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
-#: src/xz/options.c:113
+#: src/xz/options.c:112
#, c-format
msgid "%s: Invalid option value"
msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
@@ -978,53 +1074,70 @@ msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
-#: src/xz/suffix.c:160
+#: src/xz/suffix.c:165
#, c-format
msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
-#: src/xz/suffix.c:181
+#: src/xz/suffix.c:186
#, c-format
-msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
+msgid "%s: File already has '%s' suffix, skipping"
msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
-#: src/xz/suffix.c:388
+#: src/xz/suffix.c:393
#, c-format
msgid "%s: Invalid filename suffix"
msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
-#: src/xz/util.c:71
+#: src/xz/util.c:106
#, c-format
msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
-#: src/xz/util.c:113
+#: src/xz/util.c:148
#, c-format
msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
-msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
+msgstr "%s: Hậu tố (đơn vị) nhân tố không hợp lệ"
-#: src/xz/util.c:115
-msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
-msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
+#: src/xz/util.c:150
+msgid "Valid suffixes are 'KiB' (2^10), 'MiB' (2^20), and 'GiB' (2^30)."
+msgstr "Các hậu tố (đơn vị) hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
-#: src/xz/util.c:132
+#: src/xz/util.c:167
#, c-format
-msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
-msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
+msgid "Value of the option '%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
+msgstr "Giá trị của tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
-#: src/xz/util.c:269
+#: src/xz/util.c:290
msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
-#: src/xz/util.c:282
+#: src/xz/util.c:303
msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
-#: src/common/tuklib_exit.c:40
+#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:33
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [--help] [--version] [FILE]...\n"
+"Show information stored in the .lzma file header"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [--help] [--version] [TẬP TIN]...\n"
+"Hiển thị thông tin được lưu trong phần đầu của tập tin .lzma"
+
+#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:109
+msgid "File is too small to be a .lzma file"
+msgstr "Tập tin quá nhỏ để có thể là một tin .lzma"
+
+#: src/lzmainfo/lzmainfo.c:122
+msgid "Not a .lzma file"
+msgstr "Không phải là một tập tin .lzma"
+
+#: src/common/tuklib_exit.c:39
msgid "Writing to standard output failed"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: src/common/tuklib_exit.c:43
+#: src/common/tuklib_exit.c:42
msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi chưa biết"