diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 179 |
1 files changed, 89 insertions, 90 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xz 5.6.0-pre2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n" -"POT-Creation-Date: 2024-02-15 01:57+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2024-02-24 16:31+0800\n" "PO-Revision-Date: 2024-02-24 10:23+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -58,8 +58,8 @@ msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files #. string because French needs a space #. before the colon ("%s : %s"). #: src/xz/args.c:621 src/xz/coder.c:1058 src/xz/coder.c:1074 -#: src/xz/coder.c:1374 src/xz/coder.c:1377 src/xz/file_io.c:685 -#: src/xz/file_io.c:759 src/xz/file_io.c:849 src/xz/file_io.c:1020 +#: src/xz/coder.c:1374 src/xz/coder.c:1377 src/xz/file_io.c:518 +#: src/xz/file_io.c:592 src/xz/file_io.c:682 src/xz/file_io.c:854 #: src/xz/list.c:368 src/xz/list.c:414 src/xz/list.c:476 src/xz/list.c:590 #: src/xz/list.c:599 #, c-format @@ -183,16 +183,12 @@ msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c cho --filters%u từ %s MiB thành %s M msgid "Error changing to filter chain %u: %s" msgstr "Gặp lỗi thay đổi chuỗi móc xích lọc %u: %s" -#: src/xz/file_io.c:136 src/xz/file_io.c:144 +#: src/xz/file_io.c:122 src/xz/file_io.c:130 #, c-format msgid "Error creating a pipe: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" -#: src/xz/file_io.c:332 -msgid "Failed to enable the sandbox" -msgstr "Không bật được sandbox" - -#: src/xz/file_io.c:374 +#: src/xz/file_io.c:207 #, c-format msgid "%s: poll() failed: %s" msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" @@ -207,111 +203,111 @@ msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" #. it is possible that the user has put a new file in place #. of the original file, and in that case it obviously #. shouldn't be removed. -#: src/xz/file_io.c:441 +#: src/xz/file_io.c:274 #, c-format msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" -#: src/xz/file_io.c:448 src/xz/file_io.c:1004 +#: src/xz/file_io.c:281 src/xz/file_io.c:838 #, c-format msgid "%s: Cannot remove: %s" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" -#: src/xz/file_io.c:474 +#: src/xz/file_io.c:307 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:487 +#: src/xz/file_io.c:320 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file group: %s" msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:506 +#: src/xz/file_io.c:339 #, c-format msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:632 +#: src/xz/file_io.c:465 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:690 src/xz/file_io.c:752 +#: src/xz/file_io.c:523 src/xz/file_io.c:585 #, c-format msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:781 +#: src/xz/file_io.c:614 #, c-format msgid "%s: Is a directory, skipping" msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:787 +#: src/xz/file_io.c:620 #, c-format msgid "%s: Not a regular file, skipping" msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:804 +#: src/xz/file_io.c:637 #, c-format msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:811 +#: src/xz/file_io.c:644 #, c-format msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:818 +#: src/xz/file_io.c:651 #, c-format msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:860 +#: src/xz/file_io.c:693 msgid "Empty filename, skipping" msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua" -#: src/xz/file_io.c:914 +#: src/xz/file_io.c:748 #, c-format msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:962 +#: src/xz/file_io.c:796 #, c-format msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:1161 +#: src/xz/file_io.c:995 #, c-format msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" -#: src/xz/file_io.c:1173 +#: src/xz/file_io.c:1007 #, c-format msgid "%s: Closing the file failed: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:1209 src/xz/file_io.c:1471 +#: src/xz/file_io.c:1043 src/xz/file_io.c:1305 #, c-format msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" -#: src/xz/file_io.c:1309 +#: src/xz/file_io.c:1143 #, c-format msgid "%s: Read error: %s" msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" -#: src/xz/file_io.c:1339 +#: src/xz/file_io.c:1173 #, c-format msgid "%s: Error seeking the file: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" -#: src/xz/file_io.c:1363 +#: src/xz/file_io.c:1197 #, c-format msgid "%s: Unexpected end of file" msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" -#: src/xz/file_io.c:1422 +#: src/xz/file_io.c:1256 #, c-format msgid "%s: Write error: %s" msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" @@ -571,26 +567,26 @@ msgstr "Thử 'lzmainfo' với các tập tin .lzma." msgid "--list does not support reading from standard input" msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: src/xz/main.c:95 +#: src/xz/main.c:89 #, c-format msgid "%s: Error reading filenames: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s" -#: src/xz/main.c:102 +#: src/xz/main.c:96 #, c-format msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames" msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin" -#: src/xz/main.c:126 +#: src/xz/main.c:120 #, c-format msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use '--files0' instead of '--files'?" msgstr "%s: Gặp ký hiệu null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?" -#: src/xz/main.c:206 +#: src/xz/main.c:191 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." -#: src/xz/main.c:284 +#: src/xz/main.c:289 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input" msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -598,68 +594,68 @@ msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọ #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". #. This is a translatable string because French needs #. a space before a colon. -#: src/xz/message.c:670 src/xz/message.c:725 +#: src/xz/message.c:651 src/xz/message.c:706 #, c-format msgid "%s: " msgstr "%s: " -#: src/xz/message.c:797 src/xz/message.c:856 src/lzmainfo/lzmainfo.c:131 +#: src/xz/message.c:778 src/xz/message.c:837 src/lzmainfo/lzmainfo.c:131 msgid "Internal error (bug)" msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" -#: src/xz/message.c:804 +#: src/xz/message.c:785 msgid "Cannot establish signal handlers" msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" -#: src/xz/message.c:813 +#: src/xz/message.c:794 msgid "No integrity check; not verifying file integrity" msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" -#: src/xz/message.c:816 +#: src/xz/message.c:797 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" -#: src/xz/message.c:823 +#: src/xz/message.c:804 msgid "Memory usage limit reached" msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" -#: src/xz/message.c:826 +#: src/xz/message.c:807 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" -#: src/xz/message.c:829 +#: src/xz/message.c:810 msgid "Unsupported options" msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" -#: src/xz/message.c:832 +#: src/xz/message.c:813 msgid "Compressed data is corrupt" msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" -#: src/xz/message.c:835 +#: src/xz/message.c:816 msgid "Unexpected end of input" msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" -#: src/xz/message.c:877 +#: src/xz/message.c:858 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." -#: src/xz/message.c:905 +#: src/xz/message.c:886 #, c-format msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." -#: src/xz/message.c:924 +#: src/xz/message.c:905 #, c-format msgid "%s: Filter chain: %s\n" msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" -#: src/xz/message.c:935 +#: src/xz/message.c:916 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." -#: src/xz/message.c:961 +#: src/xz/message.c:942 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" @@ -670,15 +666,15 @@ msgstr "" "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n" "\n" -#: src/xz/message.c:968 +#: src/xz/message.c:949 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" -#: src/xz/message.c:972 +#: src/xz/message.c:953 msgid " Operation mode:\n" msgstr " Chế độ thao tác:\n" -#: src/xz/message.c:975 +#: src/xz/message.c:956 msgid "" " -z, --compress force compression\n" " -d, --decompress force decompression\n" @@ -690,7 +686,7 @@ msgstr "" " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" -#: src/xz/message.c:981 +#: src/xz/message.c:962 msgid "" "\n" " Operation modifiers:\n" @@ -698,7 +694,7 @@ msgstr "" "\n" " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" -#: src/xz/message.c:984 +#: src/xz/message.c:965 msgid "" " -k, --keep keep (don't delete) input files\n" " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" @@ -708,7 +704,7 @@ msgstr "" " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" -#: src/xz/message.c:993 +#: src/xz/message.c:974 msgid "" " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" " ignore possible remaining input data" @@ -716,7 +712,7 @@ msgstr "" " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" " dữ liệu đầu vào còn lại có thể" -#: src/xz/message.c:996 +#: src/xz/message.c:977 msgid "" " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" " -S, --suffix=.SUF use the suffix '.SUF' on compressed files\n" @@ -732,7 +728,7 @@ msgstr "" " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" -#: src/xz/message.c:1005 +#: src/xz/message.c:986 msgid "" "\n" " Basic file format and compression options:\n" @@ -740,7 +736,7 @@ msgstr "" "\n" " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" -#: src/xz/message.c:1007 +#: src/xz/message.c:988 msgid "" " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" " 'auto' (default), 'xz', 'lzma', 'lzip', and 'raw'\n" @@ -752,11 +748,11 @@ msgstr "" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" -#: src/xz/message.c:1012 +#: src/xz/message.c:993 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing" msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén" -#: src/xz/message.c:1016 +#: src/xz/message.c:997 msgid "" " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n" " decompressor memory usage into account before using 7-9!" @@ -764,7 +760,7 @@ msgstr "" " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" -#: src/xz/message.c:1020 +#: src/xz/message.c:1001 msgid "" " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n" " does not affect decompressor memory requirements" @@ -772,7 +768,7 @@ msgstr "" " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" -#: src/xz/message.c:1024 +#: src/xz/message.c:1005 msgid "" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 0 which uses\n" " as many threads as there are processor cores" @@ -780,7 +776,7 @@ msgstr "" " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 0 ý là\n" " dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" -#: src/xz/message.c:1029 +#: src/xz/message.c:1010 msgid "" " --block-size=SIZE\n" " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n" @@ -790,7 +786,7 @@ msgstr "" " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n" " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình" -#: src/xz/message.c:1033 +#: src/xz/message.c:1014 msgid "" " --block-list=BLOCKS\n" " start a new .xz block after the given comma-separated\n" @@ -804,7 +800,7 @@ msgstr "" " chỉ định số móc xích bộ lọc (0-9) theo sau là ':' trước\n" " kích cỡ dữ liệu chưa nén" -#: src/xz/message.c:1039 +#: src/xz/message.c:1020 msgid "" " --flush-timeout=TIMEOUT\n" " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n" @@ -816,7 +812,7 @@ msgstr "" " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n" " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa" -#: src/xz/message.c:1045 +#: src/xz/message.c:1026 #, no-c-format msgid "" " --memlimit-compress=LIMIT\n" @@ -835,7 +831,7 @@ msgstr "" " giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n" " byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định" -#: src/xz/message.c:1054 +#: src/xz/message.c:1035 msgid "" " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n" " give an error instead of adjusting the settings downwards" @@ -843,7 +839,7 @@ msgstr "" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" -#: src/xz/message.c:1060 +#: src/xz/message.c:1041 msgid "" "\n" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" @@ -851,7 +847,7 @@ msgstr "" "\n" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" -#: src/xz/message.c:1063 +#: src/xz/message.c:1044 msgid "" "\n" " --filters=FILTERS set the filter chain using the liblzma filter string\n" @@ -861,7 +857,7 @@ msgstr "" " --filters=CÁC_BỘ_LỌC đặt móc xích bộ lọc sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n" " liblzma dùng để biết thêm chi tiết" -#: src/xz/message.c:1069 +#: src/xz/message.c:1050 msgid "" " --filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS\n" " set additional filter chains using the liblzma filter\n" @@ -871,7 +867,7 @@ msgstr "" " đặt móc xích lọc thêm sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n" " liblzma để dùng với --block-list" -#: src/xz/message.c:1075 +#: src/xz/message.c:1056 msgid "" " --filters-help display more information about the liblzma filter string\n" " syntax and exit." @@ -879,7 +875,7 @@ msgstr "" " --filters-help hiển thị thêm thông tin về cú pháp bộ lọc liblzma\n" " rồi thoát." -#: src/xz/message.c:1086 +#: src/xz/message.c:1067 msgid "" "\n" " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n" @@ -907,7 +903,7 @@ msgstr "" " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n" " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)" -#: src/xz/message.c:1101 +#: src/xz/message.c:1082 msgid "" "\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" @@ -933,7 +929,7 @@ msgstr "" " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)" -#: src/xz/message.c:1115 +#: src/xz/message.c:1096 msgid "" "\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" @@ -946,7 +942,7 @@ msgstr "" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " những cái khác (1-256; 1)" -#: src/xz/message.c:1123 +#: src/xz/message.c:1104 msgid "" "\n" " Other options:\n" @@ -954,7 +950,7 @@ msgstr "" "\n" " Tùy chọn khác:\n" -#: src/xz/message.c:1126 +#: src/xz/message.c:1107 msgid "" " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n" " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" @@ -963,19 +959,19 @@ msgstr "" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" -#: src/xz/message.c:1131 +#: src/xz/message.c:1112 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" msgstr "" " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến\n" " trạng thái thoát" -#: src/xz/message.c:1133 +#: src/xz/message.c:1114 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" msgstr "" " --robot dùng các thông báo mà máy có thể phân tích\n" " (hữu dụng với scripts)" -#: src/xz/message.c:1136 +#: src/xz/message.c:1117 msgid "" " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n" " memory usage limits, and exit" @@ -983,7 +979,7 @@ msgstr "" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1139 +#: src/xz/message.c:1120 msgid "" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -H, --long-help display this long help and exit" @@ -992,7 +988,7 @@ msgstr "" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1143 +#: src/xz/message.c:1124 msgid "" " -h, --help display this short help and exit\n" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" @@ -1001,11 +997,11 @@ msgstr "" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" -#: src/xz/message.c:1148 +#: src/xz/message.c:1129 msgid " -V, --version display the version number and exit" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" -#: src/xz/message.c:1150 src/lzmainfo/lzmainfo.c:37 +#: src/xz/message.c:1131 src/lzmainfo/lzmainfo.c:37 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1018,23 +1014,23 @@ msgstr "" #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. address for translation bugs. Thanks. -#: src/xz/message.c:1156 src/lzmainfo/lzmainfo.c:40 +#: src/xz/message.c:1137 src/lzmainfo/lzmainfo.c:40 #, c-format msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgstr "" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n" -#: src/xz/message.c:1158 src/lzmainfo/lzmainfo.c:42 +#: src/xz/message.c:1139 src/lzmainfo/lzmainfo.c:42 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" -#: src/xz/message.c:1162 +#: src/xz/message.c:1143 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." -#: src/xz/message.c:1179 +#: src/xz/message.c:1160 msgid "" "Filter chains are set using the --filters=FILTERS or\n" "--filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS options. Each filter in the chain\n" @@ -1046,7 +1042,7 @@ msgstr "" "có thể được ngăn cách bằng khoảng trắng hoặc '--'. Cách khác là dùng <0-9>[e]\n" "để chỉ định thay thay cho móc xích lọc.\n" -#: src/xz/message.c:1185 +#: src/xz/message.c:1166 msgid "The supported filters and their options are:" msgstr "Các bộ lọc và các tùy chọn của chúng được hỗ trợ là:" @@ -1141,6 +1137,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi chưa biết" +#~ msgid "Failed to enable the sandbox" +#~ msgstr "Không bật được sandbox" + #~ msgid "Memory usage limit for compression: " #~ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: " |