diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2014-09-25 09:22:45 +0700 |
---|---|---|
committer | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2014-10-04 08:33:39 +0700 |
commit | 9c5f76098c9986b48d2fc574a0b764f4cde0c538 (patch) | |
tree | 61f65062d1de0034cc6f51da77bbfce75de39cf0 /po | |
parent | Build: Detect supported compiler warning flags better. (diff) | |
download | xz-9c5f76098c9986b48d2fc574a0b764f4cde0c538.tar.xz |
l10n: vi.po: Update Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 136 |
1 files changed, 84 insertions, 52 deletions
@@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n" +"Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" -"POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n" -"PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -18,35 +18,35 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" -#: src/xz/args.c:62 +#: src/xz/args.c:63 #, c-format msgid "%s: Invalid argument to --block-list" msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ" -#: src/xz/args.c:72 +#: src/xz/args.c:73 #, c-format msgid "%s: Too many arguments to --block-list" msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list" -#: src/xz/args.c:101 +#: src/xz/args.c:102 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list" msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list" -#: src/xz/args.c:403 +#: src/xz/args.c:406 #, c-format msgid "%s: Unknown file format type" msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin" -#: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434 +#: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437 #, c-format msgid "%s: Unsupported integrity check type" msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn" -#: src/xz/args.c:466 +#: src/xz/args.c:473 msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'." msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”." -#: src/xz/args.c:534 +#: src/xz/args.c:541 #, c-format msgid "The environment variable %s contains too many arguments" msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" @@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đ #: src/xz/coder.c:159 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged." -msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn." +msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn." #: src/xz/coder.c:161 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." @@ -195,7 +195,7 @@ msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:581 #, c-format msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" -msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua" +msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua" #: src/xz/file_io.c:588 #, c-format @@ -394,8 +394,8 @@ msgid "" "UncompSize Ratio Check Padding" msgstr "" " Luồng dữ liệu:\n" -" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " -" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " +"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All #. except Check are right aligned; Check is left aligned. @@ -407,8 +407,8 @@ msgid "" "UncompSize Ratio Check" msgstr "" " Khối:\n" -" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " -" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " +"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" #. TRANSLATORS: These are additional column headings #. for the most verbose listing mode. CheckVal @@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" #: src/xz/message.c:1052 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information." -msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." +msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." #: src/xz/message.c:1078 #, c-format @@ -578,7 +578,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n" -"Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n" +"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n" "\n" #: src/xz/message.c:1085 @@ -668,7 +668,12 @@ msgstr "" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" -#: src/xz/message.c:1128 +#: src/xz/message.c:1126 +msgid "" +" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing" +msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén" + +#: src/xz/message.c:1130 msgid "" " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " "*and*\n" @@ -679,7 +684,7 @@ msgstr "" "nén\n" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" -#: src/xz/message.c:1132 +#: src/xz/message.c:1134 msgid "" " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " "time;\n" @@ -689,36 +694,52 @@ msgstr "" "hơn;\n" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" -#: src/xz/message.c:1136 +#: src/xz/message.c:1138 msgid "" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" -" to use the number of processor cores" +" to use as many threads as there are processor cores" msgstr "" -" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt " -"thành 0\n" -" để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" +" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n" +" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" -#: src/xz/message.c:1142 +#: src/xz/message.c:1143 msgid "" " --block-size=SIZE\n" -" when compressing to the .xz format, start a new block\n" -" after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" +" start a new .xz block after every SIZE bytes of " +"input;\n" +" use this to set the block size for threaded compression" msgstr "" " --block-size=CỠ\n" -" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" -" sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)" +" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n" +" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình" #: src/xz/message.c:1147 msgid "" " --block-list=SIZES\n" -" when compressing to the .xz format, start a new block\n" -" after the given intervals of uncompressed data" +" start a new .xz block after the given comma-separated\n" +" intervals of uncompressed data" msgstr "" " --block-list=CỠ\n" -" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" -" sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra" +" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n" +" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén" #: src/xz/message.c:1151 +msgid "" +" --flush-timeout=TIMEOUT\n" +" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds " +"has\n" +" passed since the previous flush and reading more " +"input\n" +" would block, all pending data is flushed out" +msgstr "" +" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n" +" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-" +"giây\n" +" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc " +"thêm\n" +" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa" + +#: src/xz/message.c:1157 #, no-c-format msgid "" " --memlimit-compress=LIMIT\n" @@ -735,7 +756,7 @@ msgstr "" " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" " hay 0 cho mặc định" -#: src/xz/message.c:1158 +#: src/xz/message.c:1164 msgid "" " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " "limit,\n" @@ -745,7 +766,7 @@ msgstr "" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" -#: src/xz/message.c:1164 +#: src/xz/message.c:1170 msgid "" "\n" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" @@ -753,7 +774,7 @@ msgstr "" "\n" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" -#: src/xz/message.c:1173 +#: src/xz/message.c:1179 msgid "" "\n" " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " @@ -788,7 +809,7 @@ msgstr "" " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc " "định)" -#: src/xz/message.c:1188 +#: src/xz/message.c:1194 msgid "" "\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" @@ -811,7 +832,7 @@ msgstr "" " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " "định=0)" -#: src/xz/message.c:1200 +#: src/xz/message.c:1206 msgid "" "\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" @@ -824,7 +845,7 @@ msgstr "" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " những cái khác (1-256; 1)" -#: src/xz/message.c:1208 +#: src/xz/message.c:1214 msgid "" "\n" " Other options:\n" @@ -832,7 +853,7 @@ msgstr "" "\n" " Tùy chọn khác:\n" -#: src/xz/message.c:1211 +#: src/xz/message.c:1217 msgid "" " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " "too\n" @@ -842,20 +863,20 @@ msgstr "" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" -#: src/xz/message.c:1216 +#: src/xz/message.c:1222 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" msgstr "" " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái " "thoát" -#: src/xz/message.c:1218 +#: src/xz/message.c:1224 msgid "" " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" msgstr "" " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" " (hữu dụng với scripts)" -#: src/xz/message.c:1221 +#: src/xz/message.c:1227 msgid "" " --info-memory display the total amount of RAM and the currently " "active\n" @@ -864,7 +885,7 @@ msgstr "" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1224 +#: src/xz/message.c:1230 msgid "" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -H, --long-help display this long help and exit" @@ -873,7 +894,7 @@ msgstr "" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" -#: src/xz/message.c:1228 +#: src/xz/message.c:1234 msgid "" " -h, --help display this short help and exit\n" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" @@ -882,11 +903,11 @@ msgstr "" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" -#: src/xz/message.c:1233 +#: src/xz/message.c:1239 msgid " -V, --version display the version number and exit" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" -#: src/xz/message.c:1235 +#: src/xz/message.c:1241 msgid "" "\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" @@ -898,19 +919,19 @@ msgstr "" #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. address for translation bugs. Thanks. -#: src/xz/message.c:1241 +#: src/xz/message.c:1247 #, c-format msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgstr "" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" -#: src/xz/message.c:1243 +#: src/xz/message.c:1249 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" -#: src/xz/message.c:1247 +#: src/xz/message.c:1253 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." @@ -1004,4 +1025,15 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" #: src/common/tuklib_exit.c:42 msgid "Unknown error" -msgstr "Lỗi không rõ" +msgstr "Lỗi chưa biết" + +#~ msgid "" +#~ " --block-size=SIZE\n" +#~ " when compressing to the .xz format, start a new " +#~ "block\n" +#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled " +#~ "(default)" +#~ msgstr "" +#~ " --block-size=CỠ\n" +#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" +#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)" |