diff options
author | Lasse Collin <lasse.collin@tukaani.org> | 2014-07-12 20:06:08 +0300 |
---|---|---|
committer | Lasse Collin <lasse.collin@tukaani.org> | 2014-07-12 20:06:08 +0300 |
commit | 59da01785ef66c7e62f36e70ca808fd2824bb995 (patch) | |
tree | bab1a24a4741e5f5284aff35e2a0b758759d6b21 /po/vi.po | |
parent | xz: Update the help message of a few options. (diff) | |
download | xz-59da01785ef66c7e62f36e70ca808fd2824bb995.tar.xz |
Translations: Add Vietnamese translation.
Thanks to Trần Ngọc Quân.
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1007 |
1 files changed, 1007 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 00000000..498e8ebf --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,1007 @@ +# Vietnamese translations for xz package +# Bản dịch tiếng Việt cho gói xz. +# This file is put in the public domain. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" +"POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" + +#: src/xz/args.c:62 +#, c-format +msgid "%s: Invalid argument to --block-list" +msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ" + +#: src/xz/args.c:72 +#, c-format +msgid "%s: Too many arguments to --block-list" +msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list" + +#: src/xz/args.c:101 +msgid "0 can only be used as the last element in --block-list" +msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list" + +#: src/xz/args.c:403 +#, c-format +msgid "%s: Unknown file format type" +msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin" + +#: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434 +#, c-format +msgid "%s: Unsupported integrity check type" +msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn" + +#: src/xz/args.c:466 +msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'." +msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”." + +#: src/xz/args.c:534 +#, c-format +msgid "The environment variable %s contains too many arguments" +msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" + +#: src/xz/coder.c:110 +msgid "Maximum number of filters is four" +msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn" + +#: src/xz/coder.c:129 +msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup." +msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho." + +#: src/xz/coder.c:159 +msgid "Using a preset in raw mode is discouraged." +msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn." + +#: src/xz/coder.c:161 +msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." +msgstr "" +"Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên " +"bản." + +#: src/xz/coder.c:184 +msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter" +msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1" + +#: src/xz/coder.c:192 +msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format" +msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz" + +#: src/xz/coder.c:209 +msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout" +msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout" + +#: src/xz/coder.c:215 +msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout" +msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout" + +#: src/xz/coder.c:234 +#, c-format +msgid "Using up to %<PRIu32> threads." +msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình." + +#: src/xz/coder.c:247 +msgid "Unsupported filter chain or filter options" +msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" + +#: src/xz/coder.c:255 +#, c-format +msgid "Decompression will need %s MiB of memory." +msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ." + +#: src/xz/coder.c:290 +#, c-format +msgid "" +"Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage " +"limit of %s MiB" +msgstr "" +"Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu " +"dùng bộ nhớ là %s MiB" + +#: src/xz/coder.c:344 +#, c-format +msgid "" +"Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the " +"memory usage limit of %s MiB" +msgstr "" +"Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn " +"tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB" + +#: src/xz/file_io.c:90 +#, c-format +msgid "Error creating a pipe: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:166 +#, c-format +msgid "%s: poll() failed: %s" +msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" + +#. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes, +#. and xz is going to remove the source file, xz first checks +#. if the source file still exists, and if it does, does its +#. device and inode numbers match what xz saw when it opened +#. the source file. If these checks fail, this message is +#. shown, %s being the filename, and the file is not deleted. +#. The check for device and inode numbers is there, because +#. it is possible that the user has put a new file in place +#. of the original file, and in that case it obviously +#. shouldn't be removed. +#: src/xz/file_io.c:236 +#, c-format +msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" +msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" + +#: src/xz/file_io.c:243 src/xz/file_io.c:761 +#, c-format +msgid "%s: Cannot remove: %s" +msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" + +#: src/xz/file_io.c:268 +#, c-format +msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" +msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" + +#: src/xz/file_io.c:274 +#, c-format +msgid "%s: Cannot set the file group: %s" +msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" + +#: src/xz/file_io.c:293 +#, c-format +msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" +msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" + +#: src/xz/file_io.c:399 +#, c-format +msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:408 +#, c-format +msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s" +msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:460 src/xz/file_io.c:522 +#, c-format +msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" +msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:551 +#, c-format +msgid "%s: Is a directory, skipping" +msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:557 +#, c-format +msgid "%s: Not a regular file, skipping" +msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:574 +#, c-format +msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" +msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:581 +#, c-format +msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" +msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:588 +#, c-format +msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" +msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" + +#: src/xz/file_io.c:668 +#, c-format +msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:714 +#, c-format +msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:723 +#, c-format +msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s" +msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:896 +#, c-format +msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" + +#: src/xz/file_io.c:908 +#, c-format +msgid "%s: Closing the file failed: %s" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" + +#: src/xz/file_io.c:944 src/xz/file_io.c:1170 +#, c-format +msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" +msgstr "" +"%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s" + +#: src/xz/file_io.c:1039 +#, c-format +msgid "%s: Read error: %s" +msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" + +#: src/xz/file_io.c:1059 +#, c-format +msgid "%s: Error seeking the file: %s" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" + +#: src/xz/file_io.c:1069 +#, c-format +msgid "%s: Unexpected end of file" +msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" + +#: src/xz/file_io.c:1128 +#, c-format +msgid "%s: Write error: %s" +msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" + +#: src/xz/hardware.c:107 +msgid "Disabled" +msgstr "Bị tắt" + +#. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if +#. the alignment looks nice. +#: src/xz/hardware.c:126 +msgid "Total amount of physical memory (RAM): " +msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): " + +#: src/xz/hardware.c:128 +msgid "Memory usage limit for compression: " +msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: " + +#: src/xz/hardware.c:130 +msgid "Memory usage limit for decompression: " +msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:" + +#. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check. +#. This string is used in tables, so the width must not +#. exceed ten columns with a fixed-width font. +#: src/xz/list.c:65 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known, +#. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N" +#. strings are used in tables, so the width must not exceed ten +#. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if +#. you need space for one extra letter, but don't use spaces. +#: src/xz/list.c:72 +msgid "Unknown-2" +msgstr "Chưa_biết2" + +#: src/xz/list.c:73 +msgid "Unknown-3" +msgstr "Chưa_biết3" + +#: src/xz/list.c:75 +msgid "Unknown-5" +msgstr "Chưa_biết5" + +#: src/xz/list.c:76 +msgid "Unknown-6" +msgstr "Chưa_biết6" + +#: src/xz/list.c:77 +msgid "Unknown-7" +msgstr "Chưa_biết7" + +#: src/xz/list.c:78 +msgid "Unknown-8" +msgstr "Chưa_biết8" + +#: src/xz/list.c:79 +msgid "Unknown-9" +msgstr "Chưa_biết9" + +#: src/xz/list.c:81 +msgid "Unknown-11" +msgstr "ChưaBiết11" + +#: src/xz/list.c:82 +msgid "Unknown-12" +msgstr "ChưaBiết12" + +#: src/xz/list.c:83 +msgid "Unknown-13" +msgstr "ChưaBiết13" + +#: src/xz/list.c:84 +msgid "Unknown-14" +msgstr "ChưaBiết14" + +#: src/xz/list.c:85 +msgid "Unknown-15" +msgstr "ChưaBiết15" + +#: src/xz/list.c:153 +#, c-format +msgid "%s: File is empty" +msgstr "%s: Tập tin trống rỗng" + +#: src/xz/list.c:158 +#, c-format +msgid "%s: Too small to be a valid .xz file" +msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams) +#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename +#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to +#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz". +#: src/xz/list.c:671 +msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename" +msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin" + +#: src/xz/list.c:711 +#, c-format +msgid " Streams: %s\n" +msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n" + +#: src/xz/list.c:713 +#, c-format +msgid " Blocks: %s\n" +msgstr " Khối: %s\n" + +#: src/xz/list.c:715 +#, c-format +msgid " Compressed size: %s\n" +msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n" + +#: src/xz/list.c:718 +#, c-format +msgid " Uncompressed size: %s\n" +msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n" + +#: src/xz/list.c:721 +#, c-format +msgid " Ratio: %s\n" +msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n" + +#: src/xz/list.c:723 +#, c-format +msgid " Check: %s\n" +msgstr " Kiểm tra: %s\n" + +#: src/xz/list.c:724 +#, c-format +msgid " Stream padding: %s\n" +msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" + +#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except +#. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with +#. "xz -lv foo.xz". +#: src/xz/list.c:752 +msgid "" +" Streams:\n" +" Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize " +"UncompSize Ratio Check Padding" +msgstr "" +" Luồng dữ liệu:\n" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " +" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" + +#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All +#. except Check are right aligned; Check is left aligned. +#: src/xz/list.c:807 +#, c-format +msgid "" +" Blocks:\n" +" Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize " +"UncompSize Ratio Check" +msgstr "" +" Khối:\n" +" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " +" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" + +#. TRANSLATORS: These are additional column headings +#. for the most verbose listing mode. CheckVal +#. (Check value), Flags, and Filters are left aligned. +#. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage +#. are right aligned. %*s is replaced with 0-120 +#. spaces to make the CheckVal column wide enough. +#. Test with "xz -lvv foo.xz". +#: src/xz/list.c:819 +#, c-format +msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters" +msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc" + +#: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072 +#, c-format +msgid " Memory needed: %s MiB\n" +msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n" + +#: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074 +#, c-format +msgid " Sizes in headers: %s\n" +msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n" + +#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076 +#, c-format +msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n" +msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n" + +#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this +#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz". +#: src/xz/list.c:1051 +#, c-format +msgid "%s file\n" +msgid_plural "%s files\n" +msgstr[0] "%s tập tin\n" + +#: src/xz/list.c:1064 +msgid "Totals:" +msgstr "Tổng cộng:" + +#: src/xz/list.c:1065 +#, c-format +msgid " Number of files: %s\n" +msgstr " Số tập tin: %s\n" + +#: src/xz/list.c:1140 +msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)" +msgstr "" +"--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)" + +#: src/xz/list.c:1146 +msgid "--list does not support reading from standard input" +msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: src/xz/main.c:89 +#, c-format +msgid "%s: Error reading filenames: %s" +msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s" + +#: src/xz/main.c:96 +#, c-format +msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames" +msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin" + +#: src/xz/main.c:120 +#, c-format +msgid "" +"%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--" +"files0' instead of `--files'?" +msgstr "" +"%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--" +"files0” chứ không phải “--files'?" + +#: src/xz/main.c:174 +msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." +msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: src/xz/main.c:231 +msgid "" +"Cannot read data from standard input when reading filenames from standard " +"input" +msgstr "" +"Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu " +"chuẩn" + +#. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning +#. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". +#. This is a translatable string because French needs +#. a space before a colon. +#: src/xz/message.c:713 +#, c-format +msgid "%s: " +msgstr "%s: " + +#: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826 +msgid "Internal error (bug)" +msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" + +#: src/xz/message.c:783 +msgid "Cannot establish signal handlers" +msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" + +#: src/xz/message.c:792 +msgid "No integrity check; not verifying file integrity" +msgstr "" +"Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin" + +#: src/xz/message.c:795 +msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" +msgstr "" +"Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn " +"vẹn của tập tin" + +#: src/xz/message.c:802 +msgid "Memory usage limit reached" +msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" + +#: src/xz/message.c:805 +msgid "File format not recognized" +msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" + +#: src/xz/message.c:808 +msgid "Unsupported options" +msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" + +#: src/xz/message.c:811 +msgid "Compressed data is corrupt" +msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" + +#: src/xz/message.c:814 +msgid "Unexpected end of input" +msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" + +#: src/xz/message.c:847 +#, c-format +msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." +msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." + +#: src/xz/message.c:875 +#, c-format +msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." +msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." + +#: src/xz/message.c:1042 +#, c-format +msgid "%s: Filter chain: %s\n" +msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" + +#: src/xz/message.c:1052 +#, c-format +msgid "Try `%s --help' for more information." +msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." + +#: src/xz/message.c:1078 +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" +"Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n" +"\n" +msgstr "" +"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n" +"Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n" +"\n" + +#: src/xz/message.c:1085 +msgid "" +"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" + +#: src/xz/message.c:1089 +msgid " Operation mode:\n" +msgstr " Chế độ thao tác:\n" + +#: src/xz/message.c:1092 +msgid "" +" -z, --compress force compression\n" +" -d, --decompress force decompression\n" +" -t, --test test compressed file integrity\n" +" -l, --list list information about .xz files" +msgstr "" +" -z, --compress ép buộc nén\n" +" -d, --decompress ép buộc giải nén\n" +" -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" +" -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" + +#: src/xz/message.c:1098 +msgid "" +"\n" +" Operation modifiers:\n" +msgstr "" +"\n" +" Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" + +#: src/xz/message.c:1101 +msgid "" +" -k, --keep keep (don't delete) input files\n" +" -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" +" -c, --stdout write to standard output and don't delete input files" +msgstr "" +" -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n" +" -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" +" -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" + +#: src/xz/message.c:1107 +msgid "" +" --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" +" ignore possible remaining input data" +msgstr "" +" --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" +" dữ liệu đầu vào còn lại có thể" + +#: src/xz/message.c:1110 +msgid "" +" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" +" -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n" +" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n" +" omitted, filenames are read from the standard input;\n" +" filenames must be terminated with the newline " +"character\n" +" --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator" +msgstr "" +" --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n" +" -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n" +" --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n" +" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào " +"tiêu\n" +" chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" +" --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" + +#: src/xz/message.c:1119 +msgid "" +"\n" +" Basic file format and compression options:\n" +msgstr "" +"\n" +" Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" + +#: src/xz/message.c:1121 +msgid "" +" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" +" `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n" +" -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n" +" `crc32', `crc64' (default), or `sha256'" +msgstr "" +" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có " +"thể\n" +" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n" +" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" +" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" + +#: src/xz/message.c:1128 +msgid "" +" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " +"*and*\n" +" decompressor memory usage into account before using " +"7-9!" +msgstr "" +" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi " +"nén\n" +" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" + +#: src/xz/message.c:1132 +msgid "" +" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " +"time;\n" +" does not affect decompressor memory requirements" +msgstr "" +" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU " +"hơn;\n" +" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" + +#: src/xz/message.c:1136 +msgid "" +" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" +" to use the number of processor cores" +msgstr "" +" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt " +"thành 0\n" +" để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" + +#: src/xz/message.c:1142 +msgid "" +" --block-size=SIZE\n" +" when compressing to the .xz format, start a new block\n" +" after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" +msgstr "" +" --block-size=CỠ\n" +" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" +" sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)" + +#: src/xz/message.c:1147 +msgid "" +" --block-list=SIZES\n" +" when compressing to the .xz format, start a new block\n" +" after the given intervals of uncompressed data" +msgstr "" +" --block-list=CỠ\n" +" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" +" sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra" + +#: src/xz/message.c:1151 +#, no-c-format +msgid "" +" --memlimit-compress=LIMIT\n" +" --memlimit-decompress=LIMIT\n" +" -M, --memlimit=LIMIT\n" +" set memory usage limit for compression, " +"decompression,\n" +" or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults" +msgstr "" +" --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n" +" --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n" +" -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n" +" đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n" +" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" +" hay 0 cho mặc định" + +#: src/xz/message.c:1158 +msgid "" +" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " +"limit,\n" +" give an error instead of adjusting the settings " +"downwards" +msgstr "" +" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" +" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" + +#: src/xz/message.c:1164 +msgid "" +"\n" +" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" +msgstr "" +"\n" +" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" + +#: src/xz/message.c:1173 +msgid "" +"\n" +" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " +"or\n" +" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; " +"default):\n" +" preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n" +" dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" +" lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n" +" lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n" +" pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n" +" mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n" +" nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n" +" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " +"bt4)\n" +" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic " +"(default)" +msgstr "" +"\n" +" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không " +"hoặc\n" +" --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" +" preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n" +" dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" +" lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n" +" lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n" +" pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n" +" mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n" +" nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n" +" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " +"bt4)\n" +" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc " +"định)" + +#: src/xz/message.c:1188 +msgid "" +"\n" +" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" +" --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n" +" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n" +" --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n" +" --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n" +" --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n" +" Valid OPTS for all BCJ filters:\n" +" start=NUM start offset for conversions (default=0)" +msgstr "" +"\n" +" --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n" +" --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n" +" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n" +" --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n" +" --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n" +" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n" +" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" +" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " +"định=0)" + +#: src/xz/message.c:1200 +msgid "" +"\n" +" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" +" dist=NUM distance between bytes being subtracted\n" +" from each other (1-256; 1)" +msgstr "" +"\n" +" --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n" +" CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" +" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" +" những cái khác (1-256; 1)" + +#: src/xz/message.c:1208 +msgid "" +"\n" +" Other options:\n" +msgstr "" +"\n" +" Tùy chọn khác:\n" + +#: src/xz/message.c:1211 +msgid "" +" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " +"too\n" +" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" +msgstr "" +" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n" +" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" +" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" + +#: src/xz/message.c:1216 +msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" +msgstr "" +" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái " +"thoát" + +#: src/xz/message.c:1218 +msgid "" +" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" +msgstr "" +" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" +" (hữu dụng với scripts)" + +#: src/xz/message.c:1221 +msgid "" +" --info-memory display the total amount of RAM and the currently " +"active\n" +" memory usage limits, and exit" +msgstr "" +" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" +" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" + +#: src/xz/message.c:1224 +msgid "" +" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" +" -H, --long-help display this long help and exit" +msgstr "" +" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n" +" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" +" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" + +#: src/xz/message.c:1228 +msgid "" +" -h, --help display this short help and exit\n" +" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" +msgstr "" +" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n" +" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" +" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" + +#: src/xz/message.c:1233 +msgid " -V, --version display the version number and exit" +msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" + +#: src/xz/message.c:1235 +msgid "" +"\n" +"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" + +#. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address +#. for this package. Please add _another line_ saying +#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW +#. address for translation bugs. Thanks. +#: src/xz/message.c:1241 +#, c-format +msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" +msgstr "" +"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" +"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" + +#: src/xz/message.c:1243 +#, c-format +msgid "%s home page: <%s>\n" +msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" + +#: src/xz/message.c:1247 +msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." +msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." + +#: src/xz/options.c:86 +#, c-format +msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas" +msgstr "" +"%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy" + +#: src/xz/options.c:93 +#, c-format +msgid "%s: Invalid option name" +msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ" + +#: src/xz/options.c:113 +#, c-format +msgid "%s: Invalid option value" +msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ" + +#: src/xz/options.c:247 +#, c-format +msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s" +msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s" + +#: src/xz/options.c:355 +msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4" +msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4" + +#: src/xz/options.c:359 +#, c-format +msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>" +msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>" + +#: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258 +#, c-format +msgid "" +"%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" +msgstr "" +"%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra " +"đầu ra tiêu chuẩn" + +#: src/xz/suffix.c:164 +#, c-format +msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping" +msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua" + +#: src/xz/suffix.c:185 +#, c-format +msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping" +msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua" + +#: src/xz/suffix.c:393 +#, c-format +msgid "%s: Invalid filename suffix" +msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ" + +#: src/xz/util.c:71 +#, c-format +msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer" +msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm" + +#: src/xz/util.c:113 +#, c-format +msgid "%s: Invalid multiplier suffix" +msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ" + +#: src/xz/util.c:115 +msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)." +msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)." + +#: src/xz/util.c:132 +#, c-format +msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]" +msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]" + +#: src/xz/util.c:257 +msgid "Empty filename, skipping" +msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua" + +#: src/xz/util.c:271 +msgid "Compressed data cannot be read from a terminal" +msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối" + +#: src/xz/util.c:284 +msgid "Compressed data cannot be written to a terminal" +msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối" + +#: src/common/tuklib_exit.c:39 +msgid "Writing to standard output failed" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: src/common/tuklib_exit.c:42 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi không rõ" |